BÁO GIÁ CƯỚC VẬN ĐƯỜNG BIỂN
Nhận báo giá, cước tàu, tìm hs code trực tuyến
- Thủ tục : 800.000 vnd/ tờ khai
- Giá vận chuyển từ cảng Cát Lái đến một số kho

| STT | Tuyến Đường | Hàng Lẻ < 1.8 Tấn (VND) | 
| 1 | Cat lái <--->Hồ CHí Minh | 600,000.00 | 
| 2 | Cát Lái < --->Visip 1 | 800,000.00 | 
| 3 | Cát Lái <--->kcn Tân Tạo | 600,000.00 | 
| 4 | Cát Lái <--->kcn Long Thành | 700,000.00 | 
| 5 | cát Lái <--->kcn Nhơn Trạch | 700,000.00 | 
| 6 | Cat lái <--->kcn Sóng thần 1 | 600,000.00 | 
| 7 | Cat lái <--->kcn Hạnh Phúc,Long An | 800,000.00 | 
| 8 | Cát lái <--->Kcn Tân Đức,Long An | 800,000.00 | 
Giá cước vận chuyển đường biển chưa bao gồm local charge 2 đầu
- Giá vận tải đường biển tham khảo từ HCM đi một số nước trong và ngoài khu vực.
- 1. HOCHIMINH TO SINGAPORE : REFUND 40USD/CBM
- 2. HOCHIMINH TO HONGKONG : REFUND 22USD/CBM
- 3. HOCHIMINH TO BANGKOK, THAILAND : REFUND 10 USD/CBM
- 4. HOCHIMINH TO JAKARTA, INDONESIA : REFUND 60 USD/CBM
- 5. HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE, CAMBODIA : REFUND 27USD/CBM
- 6. HOCHIMINH TO SHANGHAI, CHINA : REFUND 25USD/ CBM
- 7. HOCHIMINH TO PENANG, MALAYSIA : 17USD/CBM
- 8. HOCHIMINH TO YANGON, MYANMA : 50USD/CBM
- 9. HOCHIMINH TO KEELUNG, TAIWAN : 12USD/CBM
- 10. HOCHIMINH TO KAOHSIUNG, TAIWAN : 12USD/CBM
- 11. HOCHIMINH TO TAICHUNG, TAIWAN : 12USD/CBM
- 12. HOCHIMINH TO PASIR GUDANG, MALAYSIA : 22USD/CBM
- 13. HOCHIMINH TO BUSAN, KOREA : REFUND 25USD/CBM
- 14. HOCHIMINH TO INCHEON, KOREA : REFUND 10USD/CBM
- 15. HOCHIMINH TO TOKYO/YOKOHAMA, JAPAN : REFUND 15USD/ CBM
- 16. HOCHIMINH TO OSAKA/KOBE, JAPAN : REFUND 15USD/ CBM
- 17. HOCHIMINH TO CALCUTTA, INDIAN : 42USD/CBM
- 18. HOCHIMINH TO BARCELONA, SPAIN : REFUND 20USD/CBM
- 19. HOCHIMINH TO CHENNAI, INDIA : 17USD/CBM
- 20. HOCHIMINH TO KARACHI, PAKISTAN : 7USD/CBM
- 21. HOCHIMINH TO ALEXANDRIA, EGYPT : 85USD/CBM
- 22. HOCHIMINH TO DUBAI, UAE : 15USD/CBM
- 23. HOCHIMINH TO SYDNEY, AUSTRALIA : REFUND 5USD/CBM
- 24. HOCHIMINH TO MELBOURNE, AUSTRALIA : REFUND 5USD/CBM
- 25. HOCHIMINH TO BRISBANE, AUSTRALIA : 12USD/CBM
- 26. HOCHIMINH TO ADELAILE, AUSTRALIA : 7USD/CBM
- 27. HOCHIMINH TO FREMANTLE, AUSTRALIA : 12USD/CBM
- 28. HOCHIMINH TO SOUTHAMPTON, UK : 20USD/CBM
- 29. HOCHIMINH TO HAMBURG, GEMANY : 22USD/CBM
- 30. HOCHIMINH TO AMSTERDAM, NERTHERLANDS : 12USD/CBM
- 31. HOCHIMINH TO ANTWERP, BELGIUM : REFUND 5USD/CBM
- 32. HOCHIMINH TO LEHAVRE, FRANCE : REFUND 5USD/CBM
- 33. HOCHIMINH TO ROTTERDAM, NERTHERLANDS : REFUND 5USD/CBM
- 34. HOCHIMINH TO NHAVA SHEVA, INDIA : 17USD/CBM
- 35. HOCHIMINH TO PORT LOUIS, FRANCE : 55USD/CBM
- 36. HOCHIMINH TO LOS ANGELES, USA : 20USD/CBM
- 37. HOCHIMINH TO NEWYORK, USA : 40USD/CBM
Rất hân hạnh được hợp tác với quý khách hàng!

















 
        	
 Chiến Lược Phát Triển Thị Trường Dịch Vụ...
Chiến Lược Phát Triển Thị Trường Dịch Vụ... Phát Triển Vận Tải Biển Việt Nam Đến Năm...
Phát Triển Vận Tải Biển Việt Nam Đến Năm... Khai Trương Chi Nhánh Văn Phòng Đại Diện Tại...
Khai Trương Chi Nhánh Văn Phòng Đại Diện Tại... HƯỚNG DẪN NHẬP KHẨU ROBOT CÔNG NGHIỆP – THỦ...
HƯỚNG DẪN NHẬP KHẨU ROBOT CÔNG NGHIỆP – THỦ... HƯỚNG DẪN NHẬP KHẨU KHUÔN ĐÚC ĐÃ QUA SỬ...
HƯỚNG DẪN NHẬP KHẨU KHUÔN ĐÚC ĐÃ QUA SỬ... DANH SÁCH NHÂN VIÊN LOGISTICS PHỤC VỤ MÙA DỊCH
DANH SÁCH NHÂN VIÊN LOGISTICS PHỤC VỤ MÙA DỊCH 8 ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ DỊCH VỤ GIAO NHẬN...
8 ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ DỊCH VỤ GIAO NHẬN...














.gif)










