Hồ sơ chuẩn bị BCQT
Nhằm phục vụ cho việc lập báo cáo quyết toán năm 2022, công ty chúng tôi kính mong nhận được sự hỗ trợ từ phía công ty và bộ phận kế toán về việc cung cấp số liệu liên quan cho loại hình sản xuất xuất khẩu và gia công 为了2022年会计帐簿数据及最终结算财务报表,我司期待得到贵司以及会计部门的协助提供关于生产出口及加工出口之进出口货物数据.
Dương Minh cần thời gian 1 tháng đề đối chiếu số liệu giữa 3 bộ phận. Quý công ty vui lòng cung cấp toàn bộ số liệu trước ngày 28/02/2023 để chúng tôi có thể hoàn thành BÁO CÁO QUYÊT TOÁN 2022 đúng thời hạn. 我们需要一个月对照3个部门的数据,所以2023/02/28之前请贵司提供资料让我们准时完成2022年结算报告。
Chúng tôi mong quý công ty hỗ trợ cung cấp cho chúng tôi các chứng từ liên quan như sau:
我们希望贵公司协助提供以下相关的文件 :
1/ Bảng danh mục nguyên liệu mua tại Việt Nam để thay thế nguyên liệu Nhập khẩu và mã nguyên liệu tương ứng của nguyên liệu Nhập khẩu 在越南购买的替代进口材料的原材料清单以及相应的进口材料材料代码。
2/ Định mức thực tế đến thời điểm hết ngày 31.12.2022, bao gồm định mức các mã tồn kho thành phẩm 截至2022年12月31日的实际规范,包括成品库存
3/ Bảng tồn kho đến thời điểm hết ngày 31.12.2022, bao gồm: 截至2022年12月31日库存存货(包括原材料,成品及半成品)
4/ Bảng Nhập xuất tồn tại Kế toán đến thời điểm hết ngày 31.12.2022 (bao gồm Nguyên liệu, Thành phẩm và Bán thành phẩm) 截至2022年12月31日会计的定量表 (包括原材料,成品及半成品)
5/ Phiếu Nhập - Xuất kho Nguyên phụ liệu năm 2022 2022年原材料的进-出库单
6/ Phiếu Nhập - Xuất kho Thành phẩm năm 2022 2022年成品的进-出库单
7/ Định mức CO của sản phẩm năm 2022 (nếu có) 2022 年产品的 CO 定额表(如果有)
Dương Minh sẽ không chịu trách nhiệm nếu các chứng từ được gửi không đầy đủ và chậm trễ 如果文档发送不完整且延迟,Duong Minh将不承担任何责任。
Bên cạnh đó, để hỗ trợ cho việc hoàn thành Báo cáo quyết toán, Dương Minh cung cấp các dịch vụ như sau: 另外,为协助贵司完成结算报告,阳明提供服务如下:
Nếu quý công ty có nhu cầu sử dụng dịch vụ trên vui lòng gửi mail lại xác nhận trước ngày 31.01.2022 để Dương Minh sắp xếp nhân sự xử lý. 如果贵公司需要使用上面的服务,2022.01.31之前麻烦发邮件确认给我们,我们安排人处理。
Công ty chúng tôi mong nhận được phản hồi sớm nhất từ phía Quý công ty.我们希望能够收到贵公司的最早的答复.
Kính mong sự hợp tác từ Quý công ty và trân trọng kính chào! 期待贵公司的合作,此致敬意.
CÔNG TY TNHH DV GNVT DƯƠNG MINH
GIÁM ĐỐC
DƯƠNG MINH國際物流運輸責任有限公司
Nơi nhận: 收件部
Dương Minh cần thời gian 1 tháng đề đối chiếu số liệu giữa 3 bộ phận. Quý công ty vui lòng cung cấp toàn bộ số liệu trước ngày 28/02/2023 để chúng tôi có thể hoàn thành BÁO CÁO QUYÊT TOÁN 2022 đúng thời hạn. 我们需要一个月对照3个部门的数据,所以2023/02/28之前请贵司提供资料让我们准时完成2022年结算报告。
Chúng tôi mong quý công ty hỗ trợ cung cấp cho chúng tôi các chứng từ liên quan như sau:
我们希望贵公司协助提供以下相关的文件 :
1/ Bảng danh mục nguyên liệu mua tại Việt Nam để thay thế nguyên liệu Nhập khẩu và mã nguyên liệu tương ứng của nguyên liệu Nhập khẩu 在越南购买的替代进口材料的原材料清单以及相应的进口材料材料代码。
2/ Định mức thực tế đến thời điểm hết ngày 31.12.2022, bao gồm định mức các mã tồn kho thành phẩm 截至2022年12月31日的实际规范,包括成品库存
3/ Bảng tồn kho đến thời điểm hết ngày 31.12.2022, bao gồm: 截至2022年12月31日库存存货(包括原材料,成品及半成品)
- 152: nguyên liệu材料
- 154: bán thành phẩm quy ra nguyên liệu半成品归成材料
- 155: thành phẩm tồn kho kèm định mức 存库成品附定量表
4/ Bảng Nhập xuất tồn tại Kế toán đến thời điểm hết ngày 31.12.2022 (bao gồm Nguyên liệu, Thành phẩm và Bán thành phẩm) 截至2022年12月31日会计的定量表 (包括原材料,成品及半成品)
5/ Phiếu Nhập - Xuất kho Nguyên phụ liệu năm 2022 2022年原材料的进-出库单
6/ Phiếu Nhập - Xuất kho Thành phẩm năm 2022 2022年成品的进-出库单
7/ Định mức CO của sản phẩm năm 2022 (nếu có) 2022 年产品的 CO 定额表(如果有)
Dương Minh sẽ không chịu trách nhiệm nếu các chứng từ được gửi không đầy đủ và chậm trễ 如果文档发送不完整且延迟,Duong Minh将不承担任何责任。
Bên cạnh đó, để hỗ trợ cho việc hoàn thành Báo cáo quyết toán, Dương Minh cung cấp các dịch vụ như sau: 另外,为协助贵司完成结算报告,阳明提供服务如下:
- Kiểm tra số liệu tại kế toán, sổ nhật ký chung, sổ cái, hợp đồng và tài khoản kế toán 152, 154, 155, 621, 622, 627, 632 với sổ kho, kiểm tra số liệu tồn kho thực tế nguyên liệu, Bán thành phẩm và Thành phẩm vào cuối kỳ kế toán vào 31.12 của doanh nghiệp: miễn phí (2 nhân viên kế toán và xuất nhập khẩu) 核对会计数据,日记本,主书,合同,再加工,会计账户152, 154, 155, 621, 622, 627, 632 跟仓库书籍对照。贵司会计末期12/31核对原材料,半成品,成品的实际存库数据:免费(2位会计职员及进出口职员)
- Tư vấn xử lý phiếu nhập xuât kho nguyên liệu và kho thành phẩm nếu có sai sót: miễn phí (1 nhân viên xuất nhập khẩu) 协助建议处理进 出库单原材料库及成品库,如果发生错误:免费(1位进出口职员)
- Xử lý lại toàn bộ phiếu xuất nhập kho nguyên liệu và thành phẩm: 5 triệu (2 nhân viên kế toán và xuất nhập khẩu) 重新处理全部原材料库及成品库的进-出库单问题:500万越盾(2位会计职员及进出口职员)
- Xử lý lại toàn bộ thẻ kho theo định mức kho thực tế vào cuối kỳ kế toán: 5 triệu (2 nhân viên kế toán và xuất nhập khẩu) 重新处理全部仓库卡问题根据会计末期的仓库实际定量:500万越盾(2位会计职员及进出口职员)
- Chốt số liệu theo định mức kỹ thuật công ty và tư vấn lượng xuất kho thiếu, dư và sai định mức : miễn phí có lưu dữ liệu chênh lệch. (2 nhân viên kế toán và xuất nhập khẩu) 根据贵司给的资料做核销定量表及核对实际数据有没有差异 :免费,保留差异资料 (2位会计职员及进出口职员)
- Tư vấn doanh nghiệp bổ sung lại định mức đúng: miễn phí (2 nhân viên kế toán và xuất nhập khẩu) 协助给贵司建议补充正确的定量:免费 (2位会计职员及进出口职员)
- Thanh khoản số liệu của doanh nghiệp theo số kho thực tế: 120,000 vnd/định mức hoặc theo báo giá (2 nhân viên kế toán và xuất nhập khẩu) 调整贵司定量表根据仓库实际数据:12万越盾/定量或引用(2位会计职员及进出口职员)
Nếu quý công ty có nhu cầu sử dụng dịch vụ trên vui lòng gửi mail lại xác nhận trước ngày 31.01.2022 để Dương Minh sắp xếp nhân sự xử lý. 如果贵公司需要使用上面的服务,2022.01.31之前麻烦发邮件确认给我们,我们安排人处理。
Công ty chúng tôi mong nhận được phản hồi sớm nhất từ phía Quý công ty.我们希望能够收到贵公司的最早的答复.
Kính mong sự hợp tác từ Quý công ty và trân trọng kính chào! 期待贵公司的合作,此致敬意.
CÔNG TY TNHH DV GNVT DƯƠNG MINH
GIÁM ĐỐC
DƯƠNG MINH國際物流運輸責任有限公司
Nơi nhận: 收件部
- BP văn thư 文件部
- Các cty khách hàng 客户公司
- MẪU CÁC CHỨNG TỪ报关资料样表:
- Bảng định mức 定额表
BẢNG ĐỊNH MỨC 定额表 |
||||||||||||
STT | Tên sản phẩm 产品名称 | Mã SP 产品代码 |
ĐVT 单位 |
STT | Tên nguyên phụ liệu 原材料名称 |
Mã NPL 原料号 |
ĐVT hải quan 海关单位 |
Định mức 定量 |
Tỷ lệ hao hụt(%) 损耗比例 |
Định mức kể cả hao hụt 定量含损耗 |
Ghi chú 备注 |
|
1 | .. | .. | .. | 1 | .. | Nhập khẩu | ||||||
2 | .. | Mua Việt Nam | ||||||||||
3 | .. | |||||||||||
4 | .. |
- Bảng Nhập xuất tồn Kế toán (bảng tổng cuối năm) 会计入出库表(年底汇总)
NHẬP XUẤT TỒN KẾ TOÁN 会计入出库表 |
||||||||||||
STT | Mã hàng 海关编码 |
Tên hàng 材料名称 |
Đơn vị 单位 |
Đầu kỳ 开始 |
Nhập kho 仓库 |
Xuất kho 缺货 |
Cuối kỳ 期末 |
|||||
Số lượng 量 |
Giá trị 值 |
Số lượng 量 |
Giá trị 值 |
Số lượng 量 |
Giá trị 值 |
Số lượng 量 |
Giá trị 值 |
|||||
1 | ||||||||||||
2 | ||||||||||||
3 | ||||||||||||
4 |
- Bảng cung cấp tồn kho cuối năm 年底库存提供模式
THỐNG KÊ TỒN KHO 库存统计 |
|||||||
STT | Mã kho 仓库码 |
Mã hải quan 海关编码 |
Tên hàng 材料名称 | Đơn vị kho 仓库单位 | Đơn vị hải quan 海关单位 | Số lượng kho 仓库量 |
Số lượng tồn quy đổi theo HQ 根据海关换算的库存数量 |
1 | |||||||
2 | |||||||
3 | |||||||
4 |
- Phiếu nhập kho入库单
CôngTy 公司 |
Mẫu số 01-VT 编号 01-VT |
|||||||||||
Địa chỉ 地址 |
(Theo TT 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 Bộ Tài Chính) (根据 2014/12/22 财政部 200/2014/TT-BTC 通知) |
|||||||||||
PHIẾU NHẬP KHO 入库单 |
||||||||||||
Ngày tháng năm 年 月 日 |
||||||||||||
Số: 号码: |
||||||||||||
Lý do nhập kho: 入库理由: |
||||||||||||
Nhập tại kho: 仓库在: |
||||||||||||
STT 序数 |
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa 品名,品牌,规格,品质,设备,产品,货物 |
Mã Hàng 货物编码 |
Đơn vị tính 单位 |
Số lượng 数量 |
||||||||
Theo chứng từ 资料上 |
Thực nhập 实际 |
|||||||||||
Cộng 总共: |
0 | 0 | ||||||||||
Người lập phiếu 制单人 |
Thủ kho 仓库保管员 |
Kế toán trưởng 会计主任 |
||||||||||
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | ||||||||||
- Phiếu xuất kho出库单
Công Ty 公司 |
Mẫu số 01-VT 编号 01-VT |
|||||||||||
Địa chỉ 地址 |
(Theo TT 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 Bộ Tài Chính) (根据 2014/12/22 财政部 200/2014/TT-BTC 通知) |
|||||||||||
PHIẾU XUẤT KHO 出库单 |
||||||||||||
Ngày tháng năm 年 月 日 |
||||||||||||
Số: 号码: |
||||||||||||
Lý do nhập kho: 入库理由: |
||||||||||||
Nhập tại kho: 仓库在: |
||||||||||||
STT 序数 |
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa 品名,品牌,规格,品质,设备,产品,货物 |
Mã Hàng 货物编码 |
Đơn vị tính 单位 |
Số lượng 数量 |
||||||||
Theo chứng từ 资料上 |
Thực nhập 实际 |
|||||||||||
Cộng 总共: |
0 | 0 | ||||||||||
Người lập phiếu 制单人 |
Thủ kho 仓库保管员 |
Kế toán trưởng 会计主任 |
||||||||||
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | ||||||||||
- Bảng định mức C/O C/O 定额表
BẢNG ĐỊNH MỨC C/O C/O 定额表 |
||||||||||
STT | Số tờ khai hải quan 报关单号 |
Mã SP 产品代码 |
ĐVT 单位 |
STT | Tên nguyên liệu 原材料名称 |
Mã kho 仓库码 |
Mã NPL 原料号 |
ĐVT hải quan 海关单位 |
Định mức kể cả hao hụt 定量含损耗 |
Nguồn nguyên liệu 材料来源 |
1 | .. | .. | .. | 1 | .. | |||||
2 | .. | |||||||||
3 | .. | |||||||||
4 | .. |